🌟 그래 봤자
🗣️ 그래 봤자 @ Ví dụ cụ thể
- 그래 봤자 그 애들한테 네 말은 쇠귀에 경 읽기에 불과하니까 포기해. [쇠귀에 경 읽기]
- 그래 봤자 마술은 화려한 눈속임에 불과할 뿐이야. [눈속임]
- 그래 봤자 오합지졸일 뿐이니 겁먹지 마라. [오합지졸 (烏合之卒)]
🌷 ㄱㄹㅂㅈ: Initial sound 그래 봤자
-
ㄱㄹㅂㅈ (
극렬분자
)
: (낮잡아 이르는 말로) 사상이나 행동이 매우 과격한 사람.
Danh từ
🌏 PHẦN TỬ CỰC ĐOAN: (cách nói xem thường) Người có tư tưởng và hành động quá khích. -
ㄱㄹㅂㅈ (
그래 봤자
)
: 아무리 어떤 행동이나 일을 한다고 해도.
🌏 KỂ CẢ NHƯ THẾ, DÙ LÀM THẾ: Dù hành động hay làm việc thế nào đi chăng nữa.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105)